Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se planter


[se planter]
tự động từ
(thân mật) đứng yên
Se planter devant quelqu'un
đứng yên trước mặt ai
văng ra khỏi đường, văng ra
La voiture se plante à la sortie d'un virage
chiếc xe văng ra khỏi đường ở chỗ rẽ
(thân mật) thất bại, hỏng
Il s'est planté à son examen
nó đã hỏng thi
lầm, lầm lẫn
Se planter dans ses prévisions
lầm lẫn trong dự đoán, đoán lầm
(được) trồng
Arbuste qui se plante en automne
cây trồng về mùa thu
cắm vào
Flèche qui se plante au mur
mũi tên cắm vào tường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.